Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lắt lẻo

Academic
Friendly

Từ "lắt lẻo" trong tiếng Việt có nghĩakhông vững chắc, chông chênh, dễ bị rơi, hoặc không sự ổn định. Từ này thường được sử dụng để miêu tả tình huống một người hoặc một vật đangtrên một vị trí cao, không an toàn nguy cơ ngã xuống.

Định nghĩa:
  • "Lắt lẻo" thường sử dụng để miêu tả trạng thái của một người hoặc vật không vững vàng, có thể làm cho người khác cảm thấy lo lắng hoặc không an toàn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " ngồi lắt lẻo trên ngọn cây." ( ngồi trên cây có vẻ không an toàn, có thể ngã xuống bất cứ lúc nào.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong buổi trình diễn, nghệ sĩ đi trên dây lắt lẻo giữa hai tòa nhà, làm khán giả cảm thấy hồi hộp." (Nghệ sĩtrên dây không vững, làm cho mọi người lo lắng khi nhìn.)
Các cách sử dụng khác:
  • Nghĩa bóng: Từ "lắt lẻo" cũng có thể được dùng để chỉ những tình huống không chắc chắn trong cuộc sống, chẳng hạn như:
    • "Tình hình kinh tế hiện nay rất lắt lẻo, không ai biết trước điều sẽ xảy ra." (Tình hình kinh tế không ổn định, có thể thay đổi bất cứ lúc nào.)
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Chông chênh" (miêu tả trạng thái không vững, có thể ngã)
    • "Bấp bênh" (cũng chỉ trạng thái không ổn định, dễ thay đổi)
  • Từ gần giống:

    • "Lơ lửng" (miêu tả trạng thái treo trên không, không chỗ dựa vững chắc, nhưng không nhất thiết phải có nghĩakhông an toàn như "lắt lẻo.")
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "lắt lẻo," bạn cần để ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau. Từ này thường mang tính chất tiêu cực, liên quan đến sự không an toàn hoặc không ổn định.
  1. Chông chênh, không vữngnơi cao: Ngồi lắt lẻo trên ngọn cây.

Similar Spellings

Words Containing "lắt lẻo"

Comments and discussion on the word "lắt lẻo"